FAQs About the word exercycle

xe đạp tập thể dục

an exercise device resembling a stationary bike

No synonyms found.

No antonyms found.

exercitation => bài tập, exercising weight => trọng lượng tập thể dục, exercising => tập thể dục, exercisible => có thể hành xử, exerciser => người tập thể dục,