Vietnamese Meaning of exercise bike
xe đạp tập thể dục
Other Vietnamese words related to xe đạp tập thể dục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exercise bike
- exercise device => dụng cụ tập thể dục
- exercise set => bộ bài tập
- exercised => tập luyện
- exerciser => người tập thể dục
- exercisible => có thể hành xử
- exercising => tập thể dục
- exercising weight => trọng lượng tập thể dục
- exercitation => bài tập
- exercycle => xe đạp tập thể dục
- exergonic => ngoại sinh
Definitions and Meaning of exercise bike in English
exercise bike (n)
an exercise device resembling a stationary bike
FAQs About the word exercise bike
xe đạp tập thể dục
an exercise device resembling a stationary bike
No synonyms found.
No antonyms found.
exercise => bài tập, exercisable => có thể thực hiện, exercent => thực hiện, exequy => exequy, exequious => tang lễ,