Vietnamese Meaning of evergreen thorn
Gai xanh quanh năm
Other Vietnamese words related to Gai xanh quanh năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of evergreen thorn
- evergreen state => Tiểu bang thường xanh
- evergreen plant => Thực vật thường xanh
- evergreen oak => Cây sồi xanh
- evergreen millet => Kê xanh đại bàng
- evergreen magnolia => Ngọc lan đại
- evergreen huckleberry => Việt quất xanh tốt quanh năm
- evergreen grass => Cỏ xanh quanh năm
- evergreen cherry => Anh đào xanh
- evergreen blueberry => Việt quất Oregon
- evergreen bittersweet => Hắc mai hương
Definitions and Meaning of evergreen thorn in English
evergreen thorn (n)
evergreen hawthorn of southeastern Europe
FAQs About the word evergreen thorn
Gai xanh quanh năm
evergreen hawthorn of southeastern Europe
No synonyms found.
No antonyms found.
evergreen state => Tiểu bang thường xanh, evergreen plant => Thực vật thường xanh, evergreen oak => Cây sồi xanh, evergreen millet => Kê xanh đại bàng, evergreen magnolia => Ngọc lan đại,