Vietnamese Meaning of evergreen grass
Cỏ xanh quanh năm
Other Vietnamese words related to Cỏ xanh quanh năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of evergreen grass
- evergreen cherry => Anh đào xanh
- evergreen blueberry => Việt quất Oregon
- evergreen bittersweet => Hắc mai hương
- evergreen beech => Sồi
- evergreen => Thường xanh
- everglades national park => Vườn quốc gia Everglades
- everglades => Everglades
- everglade state => Tiểu bang Everglades
- everglade => Everglades
- everest => Đỉnh Everest
- evergreen huckleberry => Việt quất xanh tốt quanh năm
- evergreen magnolia => Ngọc lan đại
- evergreen millet => Kê xanh đại bàng
- evergreen oak => Cây sồi xanh
- evergreen plant => Thực vật thường xanh
- evergreen state => Tiểu bang thường xanh
- evergreen thorn => Gai xanh quanh năm
- evergreen winterberry => Thạch nam
- evergreen wood fern => Cây dương xỉ gỗ xanh tốt quanh năm
- everich => Mỗi
Definitions and Meaning of evergreen grass in English
evergreen grass (n)
coarse perennial Eurasian grass resembling oat; found on roadside verges and rough grassland and in hay meadows; introduced in North America for forage
FAQs About the word evergreen grass
Cỏ xanh quanh năm
coarse perennial Eurasian grass resembling oat; found on roadside verges and rough grassland and in hay meadows; introduced in North America for forage
No synonyms found.
No antonyms found.
evergreen cherry => Anh đào xanh, evergreen blueberry => Việt quất Oregon, evergreen bittersweet => Hắc mai hương, evergreen beech => Sồi, evergreen => Thường xanh,