Vietnamese Meaning of evergreen bittersweet
Hắc mai hương
Other Vietnamese words related to Hắc mai hương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of evergreen bittersweet
- evergreen blueberry => Việt quất Oregon
- evergreen cherry => Anh đào xanh
- evergreen grass => Cỏ xanh quanh năm
- evergreen huckleberry => Việt quất xanh tốt quanh năm
- evergreen magnolia => Ngọc lan đại
- evergreen millet => Kê xanh đại bàng
- evergreen oak => Cây sồi xanh
- evergreen plant => Thực vật thường xanh
- evergreen state => Tiểu bang thường xanh
- evergreen thorn => Gai xanh quanh năm
Definitions and Meaning of evergreen bittersweet in English
evergreen bittersweet (n)
broad and bushy Asiatic twining shrub with pinkish fruit; many subspecies or varieties
FAQs About the word evergreen bittersweet
Hắc mai hương
broad and bushy Asiatic twining shrub with pinkish fruit; many subspecies or varieties
No synonyms found.
No antonyms found.
evergreen beech => Sồi, evergreen => Thường xanh, everglades national park => Vườn quốc gia Everglades, everglades => Everglades, everglade state => Tiểu bang Everglades,