Vietnamese Meaning of esp
đặc biệt
Other Vietnamese words related to đặc biệt
Nearest Words of esp
Definitions and Meaning of esp in English
esp (n)
apparent power to perceive things that are not present to the senses
FAQs About the word esp
đặc biệt
apparent power to perceive things that are not present to the senses
thần thông,Nhìn xa,giác quan thứ sáu,sự hiểu biết trước,viễn kiến,Ngôn ngữ học ngoài luồng,sự thông thái,thần giao cách cảm
No antonyms found.
esox niger => Cá ngạnh, esox masquinongy => Cá chó đen Muskellunge, esox lucius => Cá chó, esox americanus => Esox americanus, esox => Cá chó,