Vietnamese Meaning of equity credit line
Hạn mức tín dụng tài sản thế chấp
Other Vietnamese words related to Hạn mức tín dụng tài sản thế chấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equity credit line
- equivalence => sự cân bằng
- equivalency => sự tương đương
- equivalent => tương đương
- equivalent weight => Trọng lượng đương lượng
- equivalent word => từ tương đương
- equivalent-binary-digit factor => Yếu tố số nhị phân tương đương
- equivalently => tương đương
- equivalue => tương đương
- equivalve => Hai mảnh vỏ
- equivalved => Equivalve
Definitions and Meaning of equity credit line in English
equity credit line (n)
a loan secured by equity value in the borrower's home
FAQs About the word equity credit line
Hạn mức tín dụng tài sản thế chấp
a loan secured by equity value in the borrower's home
No synonyms found.
No antonyms found.
equity => vốn chủ sở hữu, equities => Cổ phiếu, equites => Kỵ binh, equitemporaneous => đồng thời, equitation => Cưỡi ngựa,