Vietnamese Meaning of epistle to the romans
Thư gởi tín hữu Rô-ma
Other Vietnamese words related to Thư gởi tín hữu Rô-ma
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epistle to the romans
- epistle to the philippians => Thư gửi tín hữu Philipphê
- epistle to the hebrews => Thư gửi người Hê-bơ-rơ
- epistle to the galatians => Thư gửi tín hữu tại Galatia
- epistle to the ephesians => Thư gởi tín hữu Ê-phê-sô
- epistle to the colossians => Thư gửi tín hữu thành Cô-lô-se
- epistle to philemon => Thư gửi Phi-lê-môn
- epistle of paul the apostle to titus => Thư của Sứ đồ Phao-lô cho Tít
- epistle of paul the apostle to the romans => Thư của Phao-lô gửi người Rô-ma
- epistle of paul the apostle to the philippians => Thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Philipphê
- epistle of paul the apostle to the galatians => Thư của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Ga-la-ti
Definitions and Meaning of epistle to the romans in English
epistle to the romans (n)
a New Testament book containing an exposition of the doctrines of Saint Paul; written in AD 58
FAQs About the word epistle to the romans
Thư gởi tín hữu Rô-ma
a New Testament book containing an exposition of the doctrines of Saint Paul; written in AD 58
No synonyms found.
No antonyms found.
epistle to the philippians => Thư gửi tín hữu Philipphê, epistle to the hebrews => Thư gửi người Hê-bơ-rơ, epistle to the galatians => Thư gửi tín hữu tại Galatia, epistle to the ephesians => Thư gởi tín hữu Ê-phê-sô, epistle to the colossians => Thư gửi tín hữu thành Cô-lô-se,