Vietnamese Meaning of epistle to the philippians
Thư gửi tín hữu Philipphê
Other Vietnamese words related to Thư gửi tín hữu Philipphê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epistle to the philippians
- epistle to the hebrews => Thư gửi người Hê-bơ-rơ
- epistle to the galatians => Thư gửi tín hữu tại Galatia
- epistle to the ephesians => Thư gởi tín hữu Ê-phê-sô
- epistle to the colossians => Thư gửi tín hữu thành Cô-lô-se
- epistle to philemon => Thư gửi Phi-lê-môn
- epistle of paul the apostle to titus => Thư của Sứ đồ Phao-lô cho Tít
- epistle of paul the apostle to the romans => Thư của Phao-lô gửi người Rô-ma
- epistle of paul the apostle to the philippians => Thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Philipphê
- epistle of paul the apostle to the galatians => Thư của Phao-lô gửi cho các tín hữu tại Ga-la-ti
- epistle of paul the apostle to the ephesians => Thư của Phaolô gửi cho tín hữu ở Ê-phê-sô
Definitions and Meaning of epistle to the philippians in English
epistle to the philippians (n)
a New Testament book containing an epistle from Saint Paul to the church at Philippi in Macedonia
FAQs About the word epistle to the philippians
Thư gửi tín hữu Philipphê
a New Testament book containing an epistle from Saint Paul to the church at Philippi in Macedonia
No synonyms found.
No antonyms found.
epistle to the hebrews => Thư gửi người Hê-bơ-rơ, epistle to the galatians => Thư gửi tín hữu tại Galatia, epistle to the ephesians => Thư gởi tín hữu Ê-phê-sô, epistle to the colossians => Thư gửi tín hữu thành Cô-lô-se, epistle to philemon => Thư gửi Phi-lê-môn,