Vietnamese Meaning of epipetalous
phụ cánh hoa
Other Vietnamese words related to phụ cánh hoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epipetalous
- epipedometry => Epipedometry
- epipaleolithic => Thời kỳ đồ đá cũ sau
- epipactis helleborine => Lan vảy rồng
- epipactis gigantea => Cỏ nến không cánh
- epipactis => Lan lưỡi bướm
- epiotic => epiotic
- epiornis => Chim voi
- epinikian => bài ca thắng trận
- epinicion => Bài ca chiến thắng
- epinicial => Bài ca chiến thắng
Definitions and Meaning of epipetalous in English
epipetalous (a.)
Borne on the petals or corolla.
FAQs About the word epipetalous
phụ cánh hoa
Borne on the petals or corolla.
No synonyms found.
No antonyms found.
epipedometry => Epipedometry, epipaleolithic => Thời kỳ đồ đá cũ sau, epipactis helleborine => Lan vảy rồng, epipactis gigantea => Cỏ nến không cánh, epipactis => Lan lưỡi bướm,