Vietnamese Meaning of epinicial
Bài ca chiến thắng
Other Vietnamese words related to Bài ca chiến thắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epinicial
- epinicion => Bài ca chiến thắng
- epinikian => bài ca thắng trận
- epiornis => Chim voi
- epiotic => epiotic
- epipactis => Lan lưỡi bướm
- epipactis gigantea => Cỏ nến không cánh
- epipactis helleborine => Lan vảy rồng
- epipaleolithic => Thời kỳ đồ đá cũ sau
- epipedometry => Epipedometry
- epipetalous => phụ cánh hoa
Definitions and Meaning of epinicial in English
epinicial (a.)
Relating to victory.
FAQs About the word epinicial
Bài ca chiến thắng
Relating to victory.
No synonyms found.
No antonyms found.
epineurium => phần thần kinh ngoài, epineural => epineural, epinephrine => Adrenaline, epinephrin => adrenaline, epinephelus fulvus => Cá mú chấm đen,