Vietnamese Meaning of epipharyngeal
thượng hầu
Other Vietnamese words related to thượng hầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epipharyngeal
- epiphany of our lord => Lễ Hiển linh
- epiphany => sự thấu tỏ
- epipetalous => phụ cánh hoa
- epipedometry => Epipedometry
- epipaleolithic => Thời kỳ đồ đá cũ sau
- epipactis helleborine => Lan vảy rồng
- epipactis gigantea => Cỏ nến không cánh
- epipactis => Lan lưỡi bướm
- epiotic => epiotic
- epiornis => Chim voi
Definitions and Meaning of epipharyngeal in English
epipharyngeal (a.)
Pertaining to the segments above the epibranchial in the branchial arches of fishes.
epipharyngeal (n.)
An epipharyngeal bone or cartilage.
FAQs About the word epipharyngeal
thượng hầu
Pertaining to the segments above the epibranchial in the branchial arches of fishes., An epipharyngeal bone or cartilage.
No synonyms found.
No antonyms found.
epiphany of our lord => Lễ Hiển linh, epiphany => sự thấu tỏ, epipetalous => phụ cánh hoa, epipedometry => Epipedometry, epipaleolithic => Thời kỳ đồ đá cũ sau,