Vietnamese Meaning of ensilaged
bảo quản trong hầm ủ chua.
Other Vietnamese words related to bảo quản trong hầm ủ chua.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ensilaged
Definitions and Meaning of ensilaged in English
ensilaged (imp. & p. p.)
of Ensilage
FAQs About the word ensilaged
bảo quản trong hầm ủ chua.
of Ensilage
No synonyms found.
No antonyms found.
ensilage => ủ chua, ensignship => chuẩn úy, ensigncy => chuẩn úy, ensigncies => chức vụ chỉ huy, ensign => cờ hiệu,