Vietnamese Meaning of electrostatics
Điện tĩnh học
Other Vietnamese words related to Điện tĩnh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electrostatics
- electrostatically => tĩnh điện
- electrostatic unit => đơn vị tĩnh điện
- electrostatic printer => Máy in điện tĩnh
- electrostatic precipitator => Máy lọc tĩnh điện
- electrostatic precipitation => Điện tích kết tủa
- electrostatic machine => Máy tĩnh điện
- electrostatic generator => Máy phát điện tĩnh điện
- electrostatic field => Trường tĩnh điện
- electrostatic charge => Điện tích tĩnh điện
- electrostatic bond => Liên kết tĩnh điện
- electro-stereotype => in đi điện bản khuôn
- electrosurgery => Phẫu thuật điện
- electro-telegraphic => điện báo
- electro-telegraphy => Điện báo
- electro-therapeutics => điện trị liệu
- electrotherapist => Bác sĩ điện trị liệu
- electrotherapy => điện trị liệu
- electro-thermancy => Điện nhiệt
- electro-tint => Điện nhuộm màu
- electrotonic => Điện tử
Definitions and Meaning of electrostatics in English
electrostatics (n)
the branch of physics that deals with static electricity
electrostatics (n.)
That branch of science which treats of statical electricity or electric force in a state of rest.
FAQs About the word electrostatics
Điện tĩnh học
the branch of physics that deals with static electricityThat branch of science which treats of statical electricity or electric force in a state of rest.
No synonyms found.
No antonyms found.
electrostatically => tĩnh điện, electrostatic unit => đơn vị tĩnh điện, electrostatic printer => Máy in điện tĩnh, electrostatic precipitator => Máy lọc tĩnh điện, electrostatic precipitation => Điện tích kết tủa,