Vietnamese Meaning of electro-therapeutics
điện trị liệu
Other Vietnamese words related to điện trị liệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electro-therapeutics
- electro-telegraphy => Điện báo
- electro-telegraphic => điện báo
- electrosurgery => Phẫu thuật điện
- electro-stereotype => in đi điện bản khuôn
- electrostatics => Điện tĩnh học
- electrostatically => tĩnh điện
- electrostatic unit => đơn vị tĩnh điện
- electrostatic printer => Máy in điện tĩnh
- electrostatic precipitator => Máy lọc tĩnh điện
- electrostatic precipitation => Điện tích kết tủa
Definitions and Meaning of electro-therapeutics in English
electro-therapeutics (n.)
The branch of medical science which treats of the applications agent.
FAQs About the word electro-therapeutics
điện trị liệu
The branch of medical science which treats of the applications agent.
No synonyms found.
No antonyms found.
electro-telegraphy => Điện báo, electro-telegraphic => điện báo, electrosurgery => Phẫu thuật điện, electro-stereotype => in đi điện bản khuôn, electrostatics => Điện tĩnh học,