Vietnamese Meaning of electro-telegraphy
Điện báo
Other Vietnamese words related to Điện báo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electro-telegraphy
- electro-telegraphic => điện báo
- electrosurgery => Phẫu thuật điện
- electro-stereotype => in đi điện bản khuôn
- electrostatics => Điện tĩnh học
- electrostatically => tĩnh điện
- electrostatic unit => đơn vị tĩnh điện
- electrostatic printer => Máy in điện tĩnh
- electrostatic precipitator => Máy lọc tĩnh điện
- electrostatic precipitation => Điện tích kết tủa
- electrostatic machine => Máy tĩnh điện
- electro-therapeutics => điện trị liệu
- electrotherapist => Bác sĩ điện trị liệu
- electrotherapy => điện trị liệu
- electro-thermancy => Điện nhiệt
- electro-tint => Điện nhuộm màu
- electrotonic => Điện tử
- electrotonize => Điện tử hóa
- electrotonous => Điện áp
- electrotonus => điện trương
- electrotype => Mạ điện
Definitions and Meaning of electro-telegraphy in English
electro-telegraphy (n.)
The art or science of constructing or using the electric telegraph; the transmission of messages by means of the electric telegraph.
FAQs About the word electro-telegraphy
Điện báo
The art or science of constructing or using the electric telegraph; the transmission of messages by means of the electric telegraph.
No synonyms found.
No antonyms found.
electro-telegraphic => điện báo, electrosurgery => Phẫu thuật điện, electro-stereotype => in đi điện bản khuôn, electrostatics => Điện tĩnh học, electrostatically => tĩnh điện,