Vietnamese Meaning of eked
vắt vẹo
Other Vietnamese words related to vắt vẹo
Nearest Words of eked
Definitions and Meaning of eked in English
eked (imp. & p. p.)
of Eke
FAQs About the word eked
vắt vẹo
of Eke
kiếm được,có được,Có được,đạt được,lợi nhuận,thu thập,cào,ăn mày,an toàn,vắt
No antonyms found.
ekebergite => Ekebergit, eke out => gầy dựng, eke => kéo dài, ekbom syndrome => Hội chứng chân không yên, ekasilicon => Ekasilikon,