Vietnamese Meaning of eeriness

rùng rợn

Other Vietnamese words related to rùng rợn

Definitions and Meaning of eeriness in English

Wordnet

eeriness (n)

strangeness by virtue of being mysterious and inspiring fear

FAQs About the word eeriness

rùng rợn

strangeness by virtue of being mysterious and inspiring fear

rùng rợn,sợ hãi,ma quái,sợ hãi,rùng rợn,đáng sợ,sự đau đớn,đau đớn,Tội lỗi,ti tiện

sự dễ chịu,đơn kháng cáo,sự hấp dẫn,Niềm vui (niềm vui),ngon miệng,hấp dẫn,sự hấp dẫn,mong muốn,thú vị,tính mong muốn

eerily => kỳ lạ, eerie => rùng rợn, e'er => không bao giờ, e'en => thậm chí, een => một,