Vietnamese Meaning of double reed
lưỡi gà đôi
Other Vietnamese words related to lưỡi gà đôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of double reed
- double quotes => dấu ngoặc kép
- double quick => nhanh gấp đôi
- double pneumonia => Viêm phổi hai bên
- double play => Chơi đôi
- double pedro => Pedro kép
- double over => làm cho tăng gấp đôi
- double obelisk => Obelisk đôi
- double negative => Phủ định kép
- double leg circle => Vòng cung chân kép
- double knit => dệt kim đôi
- double refraction => Hai lần khúc xạ
- double replacement reaction => Phản ứng thế kép
- double reverse => Đảo ngược kép
- double rhyme => Vần đôi
- double salt => Muối kép
- double saucepan => nồi hấp đôi
- double sharp => Thêm dấu thăng
- double standard => Tiêu chuẩn kép
- double star => Ngôi sao đôi
- double stitch => Đường khâu đôi
Definitions and Meaning of double reed in English
double reed (n)
a woodwind that has a pair of joined reeds that vibrate together
a pair of joined reeds that vibrate together to produce the sound in some woodwinds
FAQs About the word double reed
lưỡi gà đôi
a woodwind that has a pair of joined reeds that vibrate together, a pair of joined reeds that vibrate together to produce the sound in some woodwinds
No synonyms found.
No antonyms found.
double quotes => dấu ngoặc kép, double quick => nhanh gấp đôi, double pneumonia => Viêm phổi hai bên, double play => Chơi đôi, double pedro => Pedro kép,