Vietnamese Meaning of double pneumonia
Viêm phổi hai bên
Other Vietnamese words related to Viêm phổi hai bên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of double pneumonia
- double play => Chơi đôi
- double pedro => Pedro kép
- double over => làm cho tăng gấp đôi
- double obelisk => Obelisk đôi
- double negative => Phủ định kép
- double leg circle => Vòng cung chân kép
- double knit => dệt kim đôi
- double jeopardy => Nguy hiểm kép
- double indemnity => Đền bù gấp đôi
- double helix => Vòng xoắn kép
- double quick => nhanh gấp đôi
- double quotes => dấu ngoặc kép
- double reed => lưỡi gà đôi
- double refraction => Hai lần khúc xạ
- double replacement reaction => Phản ứng thế kép
- double reverse => Đảo ngược kép
- double rhyme => Vần đôi
- double salt => Muối kép
- double saucepan => nồi hấp đôi
- double sharp => Thêm dấu thăng
Definitions and Meaning of double pneumonia in English
double pneumonia (n)
lobar pneumonia involving both lungs
FAQs About the word double pneumonia
Viêm phổi hai bên
lobar pneumonia involving both lungs
No synonyms found.
No antonyms found.
double play => Chơi đôi, double pedro => Pedro kép, double over => làm cho tăng gấp đôi, double obelisk => Obelisk đôi, double negative => Phủ định kép,