Vietnamese Meaning of double obelisk
Obelisk đôi
Other Vietnamese words related to Obelisk đôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of double obelisk
- double negative => Phủ định kép
- double leg circle => Vòng cung chân kép
- double knit => dệt kim đôi
- double jeopardy => Nguy hiểm kép
- double indemnity => Đền bù gấp đôi
- double helix => Vòng xoắn kép
- double gold => Vàng đôi
- double gloucester => Phô mai Double Gloucester
- double glazing => Kính đôi
- double flat => Giáng kép
- double over => làm cho tăng gấp đôi
- double pedro => Pedro kép
- double play => Chơi đôi
- double pneumonia => Viêm phổi hai bên
- double quick => nhanh gấp đôi
- double quotes => dấu ngoặc kép
- double reed => lưỡi gà đôi
- double refraction => Hai lần khúc xạ
- double replacement reaction => Phản ứng thế kép
- double reverse => Đảo ngược kép
Definitions and Meaning of double obelisk in English
double obelisk (n)
a character used in printing to indicate a cross reference or footnote
FAQs About the word double obelisk
Obelisk đôi
a character used in printing to indicate a cross reference or footnote
No synonyms found.
No antonyms found.
double negative => Phủ định kép, double leg circle => Vòng cung chân kép, double knit => dệt kim đôi, double jeopardy => Nguy hiểm kép, double indemnity => Đền bù gấp đôi,