Vietnamese Meaning of doctor of arts
Tiến sĩ Nghệ thuật
Other Vietnamese words related to Tiến sĩ Nghệ thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of doctor of arts
- doctor of dental medicine => Bác sĩ nha khoa
- doctor of dental surgery => bác sĩ nha khoa
- doctor of divinity => Tiến sĩ Thần học
- doctor of education => Tiến sĩ giáo dục
- doctor of fine arts => Tiến sĩ mỹ thuật
- doctor of humane letters => Tiến sĩ Khoa học Nhân văn
- doctor of humanities => Tiến sĩ Khoa học Nhân văn
- doctor of laws => Tiến sĩ Luật
- doctor of medicine => bác sĩ
- doctor of music => Tiến sĩ âm nhạc
Definitions and Meaning of doctor of arts in English
doctor of arts (n)
an honorary arts degree
a doctor's degree with a special disciplinary focus
FAQs About the word doctor of arts
Tiến sĩ Nghệ thuật
an honorary arts degree, a doctor's degree with a special disciplinary focus
No synonyms found.
No antonyms found.
doctor => bác sĩ, docquet => văn bản, docosahexaenoic acid => Axit docosahexaenoic, docoglossa => docoglossa, dockyard => Nhà máy đóng tàu,