Vietnamese Meaning of dockworker
công nhân cảng
Other Vietnamese words related to công nhân cảng
Nearest Words of dockworker
- dockyard => Nhà máy đóng tàu
- docoglossa => docoglossa
- docosahexaenoic acid => Axit docosahexaenoic
- docquet => văn bản
- doctor => bác sĩ
- doctor of arts => Tiến sĩ Nghệ thuật
- doctor of dental medicine => Bác sĩ nha khoa
- doctor of dental surgery => bác sĩ nha khoa
- doctor of divinity => Tiến sĩ Thần học
- doctor of education => Tiến sĩ giáo dục
Definitions and Meaning of dockworker in English
dockworker (n)
a laborer who loads and unloads vessels in a port
FAQs About the word dockworker
công nhân cảng
a laborer who loads and unloads vessels in a port
Công nhân bốc xếp,phu khuân vác,Người khuân vác,Công nhân trong ngành dầu khí,Người bốc xếp,
No antonyms found.
dock-walloper => công nhân bến tàu, dockside => nơi neo đậu tàu, docking fee => lệ phí neo đậu, docking facility => cơ sở neo đậu, docking => neo đậu,