Vietnamese Meaning of doctor of music
Tiến sĩ âm nhạc
Other Vietnamese words related to Tiến sĩ âm nhạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of doctor of music
- doctor of medicine => bác sĩ
- doctor of laws => Tiến sĩ Luật
- doctor of humanities => Tiến sĩ Khoa học Nhân văn
- doctor of humane letters => Tiến sĩ Khoa học Nhân văn
- doctor of fine arts => Tiến sĩ mỹ thuật
- doctor of education => Tiến sĩ giáo dục
- doctor of divinity => Tiến sĩ Thần học
- doctor of dental surgery => bác sĩ nha khoa
- doctor of dental medicine => Bác sĩ nha khoa
- doctor of arts => Tiến sĩ Nghệ thuật
- doctor of musical arts => Tiến sĩ Nghệ thuật Âm nhạc
- doctor of optometry => Bác sĩ nhãn khoa
- doctor of osteopathy => Bác sĩ nắn xương
- doctor of philosophy => Tiến sĩ triết học
- doctor of public health => tiến sĩ y tế công cộng
- doctor of sacred theology => Tiến sĩ Thần học
- doctor of science => tiến sĩ khoa học
- doctor of the church => Tiến sĩ Hội Thánh
- doctor of theology => tiến sĩ thần học
- doctor up => bác sĩ
Definitions and Meaning of doctor of music in English
doctor of music (n)
a doctor's degree in music
FAQs About the word doctor of music
Tiến sĩ âm nhạc
a doctor's degree in music
No synonyms found.
No antonyms found.
doctor of medicine => bác sĩ, doctor of laws => Tiến sĩ Luật, doctor of humanities => Tiến sĩ Khoa học Nhân văn, doctor of humane letters => Tiến sĩ Khoa học Nhân văn, doctor of fine arts => Tiến sĩ mỹ thuật,