Vietnamese Meaning of dives
dives
Other Vietnamese words related to dives
Nearest Words of dives
Definitions and Meaning of dives in English
dives (n.)
The name popularly given to the rich man in our Lord's parable of the Rich Man and Lazarus (Luke xvi. 19-31). Hence, a name for a rich worldling.
FAQs About the word dives
Definition not available
The name popularly given to the rich man in our Lord's parable of the Rich Man and Lazarus (Luke xvi. 19-31). Hence, a name for a rich worldling.
tụt dốc,dòng dõi,nước chấm,giọt,thác nước,sự chìm đắm,sân,trượt,tràn,ngã
nhảy,nhảy
divertive => gây mất tập trung, divertissement => sự giải trí, divertisement => tiêu khiển, divertise => giải trí, divertingly => giải trí,