Vietnamese Meaning of diva
diva
Other Vietnamese words related to diva
Nearest Words of diva
Definitions and Meaning of diva in English
diva (n)
a distinguished female operatic singer; a female operatic star
diva (n.)
A prima donna.
FAQs About the word diva
diva
a distinguished female operatic singer; a female operatic starA prima donna.
công chúa,nữ hoàng,nữ thần,nữ tư tế cả,Nữ tu
No antonyms found.
diuturnity => thời gian, diuturnal => Ban ngày, diurnation => diurnal, diurnalness => tính sống ban ngày, diurnally => Hàng ngày,