Vietnamese Meaning of diuturnal
Ban ngày
Other Vietnamese words related to Ban ngày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diuturnal
- diurnation => diurnal
- diurnalness => tính sống ban ngày
- diurnally => Hàng ngày
- diurnalist => loài hoạt động vào ban ngày
- diurnal variation => Biến thiên trong ngày
- diurnal parallax => Thị sai vào ban ngày
- diurnal => hoạt động ban ngày
- diurna => ban ngày
- diuril => thuốc lợi tiểu
- diureticalness => thuốc lợi tiểu
Definitions and Meaning of diuturnal in English
diuturnal (a.)
Of long continuance; lasting.
FAQs About the word diuturnal
Ban ngày
Of long continuance; lasting.
No synonyms found.
No antonyms found.
diurnation => diurnal, diurnalness => tính sống ban ngày, diurnally => Hàng ngày, diurnalist => loài hoạt động vào ban ngày, diurnal variation => Biến thiên trong ngày,