FAQs About the word dissiliency

Tính đàn hồi

The act of leaping or starting asunder.

No synonyms found.

No antonyms found.

dissilience => sự khác biệt, dissidently => bất đồng chính kiến, dissident irish republican army => Quân đội Cộng hoà Ireland bất đồng chính kiến, dissident => người bất đồng chính kiến, dissidence => Bất đồng chính kiến,