Vietnamese Meaning of dissiliency
Tính đàn hồi
Other Vietnamese words related to Tính đàn hồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dissiliency
- dissilience => sự khác biệt
- dissidently => bất đồng chính kiến
- dissident irish republican army => Quân đội Cộng hoà Ireland bất đồng chính kiến
- dissident => người bất đồng chính kiến
- dissidence => Bất đồng chính kiến
- disshiver => hết đổ mồ hôi
- dissheathe => Rút ra
- disshadow => bóng tối tan
- disseverment => tách rời
- dissevering => tách rời
Definitions and Meaning of dissiliency in English
dissiliency (n.)
The act of leaping or starting asunder.
FAQs About the word dissiliency
Tính đàn hồi
The act of leaping or starting asunder.
No synonyms found.
No antonyms found.
dissilience => sự khác biệt, dissidently => bất đồng chính kiến, dissident irish republican army => Quân đội Cộng hoà Ireland bất đồng chính kiến, dissident => người bất đồng chính kiến, dissidence => Bất đồng chính kiến,