FAQs About the word dissilience

sự khác biệt

the emergence of seeds as seed pods burst open when they are ripeAlt. of Dissiliency

No synonyms found.

No antonyms found.

dissidently => bất đồng chính kiến, dissident irish republican army => Quân đội Cộng hoà Ireland bất đồng chính kiến, dissident => người bất đồng chính kiến, dissidence => Bất đồng chính kiến, disshiver => hết đổ mồ hôi,