FAQs About the word disproperty

sự khập khiễng

To cause to be no longer property; to dispossess of.

No synonyms found.

No antonyms found.

disproof => bác bỏ, disprofitable => không có lợi, disprofit => lỗ, disprofess => phủ nhận, disprize => thái độ khinh thường,