FAQs About the word dismaw

nản lòng

To eject from the maw; to disgorge.

No synonyms found.

No antonyms found.

dismastment => tháo cột buồm, dismasting => tháo cột buồm, dismasted => mất cột buồm, dismast => tháo cột buồm, dismask => vạch trần,