Vietnamese Meaning of disme
thuế thập phân
Other Vietnamese words related to thuế thập phân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disme
Definitions and Meaning of disme in English
disme (n.)
A tenth; a tenth part; a tithe.
FAQs About the word disme
thuế thập phân
A tenth; a tenth part; a tithe.
No synonyms found.
No antonyms found.
dismaying => đáng sợ, dismayful => buồn nản, dismayedness => kinh hoàng, dismayed => kinh ngạc, dismay => Thất vọng,