Vietnamese Meaning of dises

bệnh tật

Other Vietnamese words related to bệnh tật

Definitions and Meaning of dises in English

dises

to find fault with, a disparaging remark or act, disrespect, to treat with disrespect or contempt

FAQs About the word dises

bệnh tật

to find fault with, a disparaging remark or act, disrespect, to treat with disrespect or contempt

Phi tiêu,khai quật,tính cách,gai,Cắt giảm,lăng mạ,tội phạm,tội phạm,tức giận,những cái tát

lời khen,lời khen ngợi,lời khen ngợi,lời khen,sự ca ngợi,nịnh nọt,vỗ tay

disequilibration => mất cân bằng, disequilibrating => mất cân bằng, disequilibrated => bất cân bằng, disequilibrate => mất cân bằng, disenthralling => làm nản lòng,