Vietnamese Meaning of digitaria sanguinalis
Cỏ chỉ
Other Vietnamese words related to Cỏ chỉ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of digitaria sanguinalis
- digitaria ischaemum => Cỏ chỉ lùn
- digitaria => Dâu tây
- digital-to-analog converter => Bộ chuyển đổi số sang tương tự
- digitally => kỹ thuật số
- digitalize => số hóa
- digitalization => số hóa
- digitalise => số hóa
- digitalisation => Số hóa
- digitalis purpurea => Đinh hương tía
- digitalis lutea => Hoa mao địa hoàng
- digitate => dạng như ngón tay
- digitated => dạng ngón tay
- digitately => có ngón tay
- digitation => số hóa
- digitiform => Hình ngón tay
- digitigrade => Động vật đi trên ngón chân
- digitigrade mammal => Động vật có vú đi bộ bằng ngón chân
- digitipartite => ngón tay
- digitisation => Kỹ thuật số hóa
- digitise => Số hóa
Definitions and Meaning of digitaria sanguinalis in English
digitaria sanguinalis (n)
a European forage grass grown for hay; a naturalized weed in United States
FAQs About the word digitaria sanguinalis
Cỏ chỉ
a European forage grass grown for hay; a naturalized weed in United States
No synonyms found.
No antonyms found.
digitaria ischaemum => Cỏ chỉ lùn, digitaria => Dâu tây, digital-to-analog converter => Bộ chuyển đổi số sang tương tự, digitally => kỹ thuật số, digitalize => số hóa,