Vietnamese Meaning of digitaria ischaemum
Cỏ chỉ lùn
Other Vietnamese words related to Cỏ chỉ lùn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of digitaria ischaemum
- digitaria => Dâu tây
- digital-to-analog converter => Bộ chuyển đổi số sang tương tự
- digitally => kỹ thuật số
- digitalize => số hóa
- digitalization => số hóa
- digitalise => số hóa
- digitalisation => Số hóa
- digitalis purpurea => Đinh hương tía
- digitalis lutea => Hoa mao địa hoàng
- digitalis glycoside => Glycoside digitalis
- digitaria sanguinalis => Cỏ chỉ
- digitate => dạng như ngón tay
- digitated => dạng ngón tay
- digitately => có ngón tay
- digitation => số hóa
- digitiform => Hình ngón tay
- digitigrade => Động vật đi trên ngón chân
- digitigrade mammal => Động vật có vú đi bộ bằng ngón chân
- digitipartite => ngón tay
- digitisation => Kỹ thuật số hóa
Definitions and Meaning of digitaria ischaemum in English
digitaria ischaemum (n)
a weed
FAQs About the word digitaria ischaemum
Cỏ chỉ lùn
a weed
No synonyms found.
No antonyms found.
digitaria => Dâu tây, digital-to-analog converter => Bộ chuyển đổi số sang tương tự, digitally => kỹ thuật số, digitalize => số hóa, digitalization => số hóa,