Vietnamese Meaning of digitalize
số hóa
Other Vietnamese words related to số hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of digitalize
- digitalization => số hóa
- digitalise => số hóa
- digitalisation => Số hóa
- digitalis purpurea => Đinh hương tía
- digitalis lutea => Hoa mao địa hoàng
- digitalis glycoside => Glycoside digitalis
- digitalis => Digitalis
- digitalin => digital
- digital-analog converter => Bộ chuyển đổi số sang tương tự
- digital watch => Đồng hồ kỹ thuật số
- digitally => kỹ thuật số
- digital-to-analog converter => Bộ chuyển đổi số sang tương tự
- digitaria => Dâu tây
- digitaria ischaemum => Cỏ chỉ lùn
- digitaria sanguinalis => Cỏ chỉ
- digitate => dạng như ngón tay
- digitated => dạng ngón tay
- digitately => có ngón tay
- digitation => số hóa
- digitiform => Hình ngón tay
Definitions and Meaning of digitalize in English
digitalize (v)
put into digital form, as for use in a computer
administer digitalis such that the patient benefits maximally without getting adverse effects
FAQs About the word digitalize
số hóa
put into digital form, as for use in a computer, administer digitalis such that the patient benefits maximally without getting adverse effects
No synonyms found.
No antonyms found.
digitalization => số hóa, digitalise => số hóa, digitalisation => Số hóa, digitalis purpurea => Đinh hương tía, digitalis lutea => Hoa mao địa hoàng,