FAQs About the word diarist

nhật ký

someone who keeps a diary or journalOne who keeps a diary.

No synonyms found.

No antonyms found.

diaries => Nhật ký, diarian => hàng ngày, diarial => hàng ngày, diarchy => chế độ nhị đầu chế, diapsida => Động vật có cung chũm,