Vietnamese Meaning of diaries
Nhật ký
Other Vietnamese words related to Nhật ký
Nearest Words of diaries
Definitions and Meaning of diaries in English
diaries (pl.)
of Diary
FAQs About the word diaries
Nhật ký
of Diary
tạp chí,sổ nhật trình,blog,hành trình,nhật ký tàu,nhật ký
No antonyms found.
diarian => hàng ngày, diarial => hàng ngày, diarchy => chế độ nhị đầu chế, diapsida => Động vật có cung chũm, diapsid reptile => Bò sát đi cửa đôi,