FAQs About the word diarian

hàng ngày

Pertaining to a diary; daily.

No synonyms found.

No antonyms found.

diarial => hàng ngày, diarchy => chế độ nhị đầu chế, diapsida => Động vật có cung chũm, diapsid reptile => Bò sát đi cửa đôi, diapsid => hai cung,