Vietnamese Meaning of desmid
tảo cầu
Other Vietnamese words related to tảo cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desmid
- desmanthus ilinoensis => Desmanthus illinoensis
- desman => desman
- deskwork => Công việc bàn giấy
- desktop publishing => Xuất bản để bàn
- desktop computer => Máy tính để bàn
- desktop => máy tính để bàn
- deskman => nhân viên trực bàn
- desking => Bàn làm việc
- desked => Có bàn làm việc
- desk-bound => bị trói vào bàn làm việc
Definitions and Meaning of desmid in English
desmid (n)
freshwater green algae
desmid (n.)
Alt. of Desmidian
FAQs About the word desmid
tảo cầu
freshwater green algaeAlt. of Desmidian
No synonyms found.
No antonyms found.
desmanthus ilinoensis => Desmanthus illinoensis, desman => desman, deskwork => Công việc bàn giấy, desktop publishing => Xuất bản để bàn, desktop computer => Máy tính để bàn,