Vietnamese Meaning of desktop
máy tính để bàn
Other Vietnamese words related to máy tính để bàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desktop
- deskman => nhân viên trực bàn
- desking => Bàn làm việc
- desked => Có bàn làm việc
- desk-bound => bị trói vào bàn làm việc
- deskbound => gắn chặt với bàn làm việc
- desk sergeant => trung sĩ trực sở
- desk phone => Điện thoại bàn
- desk officer => Cán bộ bàn làm việc
- desk dictionary => Từ điển để bàn
- desk clerk => Nhân viên lễ tân
Definitions and Meaning of desktop in English
desktop (n)
the top of a desk
(computer science) the area of the screen in graphical user interfaces against which icons and windows appear
FAQs About the word desktop
máy tính để bàn
the top of a desk, (computer science) the area of the screen in graphical user interfaces against which icons and windows appear
No synonyms found.
No antonyms found.
deskman => nhân viên trực bàn, desking => Bàn làm việc, desked => Có bàn làm việc, desk-bound => bị trói vào bàn làm việc, deskbound => gắn chặt với bàn làm việc,