Vietnamese Meaning of desk sergeant
trung sĩ trực sở
Other Vietnamese words related to trung sĩ trực sở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desk sergeant
- deskbound => gắn chặt với bàn làm việc
- desk-bound => bị trói vào bàn làm việc
- desked => Có bàn làm việc
- desking => Bàn làm việc
- deskman => nhân viên trực bàn
- desktop => máy tính để bàn
- desktop computer => Máy tính để bàn
- desktop publishing => Xuất bản để bàn
- deskwork => Công việc bàn giấy
- desman => desman
Definitions and Meaning of desk sergeant in English
desk sergeant (n)
the police sergeant on duty in a police station
FAQs About the word desk sergeant
trung sĩ trực sở
the police sergeant on duty in a police station
No synonyms found.
No antonyms found.
desk phone => Điện thoại bàn, desk officer => Cán bộ bàn làm việc, desk dictionary => Từ điển để bàn, desk clerk => Nhân viên lễ tân, desk => bàn,