Vietnamese Meaning of desition
Quyết định
Other Vietnamese words related to Quyết định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desition
- desitive => thụ động
- desk => bàn
- desk clerk => Nhân viên lễ tân
- desk dictionary => Từ điển để bàn
- desk officer => Cán bộ bàn làm việc
- desk phone => Điện thoại bàn
- desk sergeant => trung sĩ trực sở
- deskbound => gắn chặt với bàn làm việc
- desk-bound => bị trói vào bàn làm việc
- desked => Có bàn làm việc
Definitions and Meaning of desition in English
desition (n.)
An end or ending.
FAQs About the word desition
Quyết định
An end or ending.
No synonyms found.
No antonyms found.
desistive => răn đe, desisting => ngừng, desisted => từ bỏ, desistance => kháng cự, desist => ngưng,