Vietnamese Meaning of desmodium
Cỏ muồng
Other Vietnamese words related to Cỏ muồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desmodium
- desmodium gyrans => Cây trinh nữ lá kép
- desmodium motorium => Cây lá đung đưa
- desmodium purpureum => Đậu mod tím
- desmodium tortuosum => Cây hắc đại
- desmodont => răng hàm
- desmodontidae => Dơi ma cà rồng
- desmodus => Dơi ma cà rồng
- desmodus rotundus => Dơi ma cà rồng phổ thông
- desmognathous => desmognathous
- desmograthus => Desmognathus
Definitions and Meaning of desmodium in English
desmodium (n)
beggarweed; tick trefoil
FAQs About the word desmodium
Cỏ muồng
beggarweed; tick trefoil
No synonyms found.
No antonyms found.
desmobacteria => desmobacteria, desmine => desmin, desmidium => desmid, desmidian => tảo mắt lưới, desmidiaceae => Desmidiaceae,