Vietnamese Meaning of depolarizing
làm mất phân cực
Other Vietnamese words related to làm mất phân cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of depolarizing
Definitions and Meaning of depolarizing in English
depolarizing (p. pr. & vb. n.)
of Depolarize
FAQs About the word depolarizing
làm mất phân cực
of Depolarize
No synonyms found.
No antonyms found.
depolarizer => máy khử cực, depolarized => Tẩy cực, depolarize => Khử cực hóa, depolarization => giải phân cực, depolarise => khử cực,