FAQs About the word deosculate

hôn

To kiss warmly.

No synonyms found.

No antonyms found.

deordination => trục xuất giáo sỹ, deoppilative => thuốc nhuận tràng, deoppilation => vệ sinh, deoppilate => khơi thông sự tắc, deoperculate => mở nắp,