Vietnamese Meaning of deoppilative
thuốc nhuận tràng
Other Vietnamese words related to thuốc nhuận tràng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deoppilative
Definitions and Meaning of deoppilative in English
deoppilative (a. & n.)
Deobstruent; aperient.
FAQs About the word deoppilative
thuốc nhuận tràng
Deobstruent; aperient.
No synonyms found.
No antonyms found.
deoppilation => vệ sinh, deoppilate => khơi thông sự tắc, deoperculate => mở nắp, deontology => nghĩa vụ luận, deontologist => chuyên gia đạo đức,