Vietnamese Meaning of deordination
trục xuất giáo sỹ
Other Vietnamese words related to trục xuất giáo sỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deordination
Definitions and Meaning of deordination in English
deordination (n.)
Disorder; dissoluteness.
FAQs About the word deordination
trục xuất giáo sỹ
Disorder; dissoluteness.
No synonyms found.
No antonyms found.
deoppilative => thuốc nhuận tràng, deoppilation => vệ sinh, deoppilate => khơi thông sự tắc, deoperculate => mở nắp, deontology => nghĩa vụ luận,