Vietnamese Meaning of demirep
demirep
Other Vietnamese words related to demirep
Nearest Words of demirep
Definitions and Meaning of demirep in English
demirep (n.)
A woman of doubtful reputation or suspected character; an adventuress.
FAQs About the word demirep
Definition not available
A woman of doubtful reputation or suspected character; an adventuress.
Người nửa vời,người tình,người phụ nữ khác,thiếp,bạn gái,chó lạp xưởng,ôđa-líc
No antonyms found.
demirelievo => Phù điêu, demirelief => Điêu khắc nổi nông, demiquaver => nốt đôi móc, demineralize => khử khoáng, demineralization => quá trình khử khoáng,