Vietnamese Meaning of demineralisation
khử khoáng
Other Vietnamese words related to khử khoáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of demineralisation
- demineralise => khử khoáng
- demineralization => quá trình khử khoáng
- demineralize => khử khoáng
- demiquaver => nốt đôi móc
- demirelief => Điêu khắc nổi nông
- demirelievo => Phù điêu
- demi-rilievo => Nửa nổi
- demisability => tính khả chuyển của tài sản thế chấp
- demisable => có thể sa thải
- demise => cái chết
Definitions and Meaning of demineralisation in English
demineralisation (n)
abnormal loss of mineral salts (especially from bone)
the removal of minerals and mineral salts from a liquid (especially from water)
FAQs About the word demineralisation
khử khoáng
abnormal loss of mineral salts (especially from bone), the removal of minerals and mineral salts from a liquid (especially from water)
No synonyms found.
No antonyms found.
deminatured => biến tính, demimonde => xã hội thanh lịch, demimondaine => Người nửa vời, demiman => Nửa người đàn ông, demilune => hình bán nguyệt,